Có 123 kết quả được tìm thấy
Tiêu đề | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện |
Công nhận “Gia đình văn hóa”
| Văn hóa, Thể thao và DL | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản
| Văn hóa, Thể thao và DL | Cấp xã - phường - thị trấn |
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
| Văn hóa, Thể thao và DL | Cấp xã - phường - thị trấn |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước-T-LCA-190409-TT
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi.-T-LCA-190410-TT
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Ghi chú việc nuôi con nuôi đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền của nước láng giềng.T-LCA-190411-TT
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Cấp bản sao từ sổ gốc
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận: 190314
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)190315
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch: 190316
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch: 190317
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực: 190318
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận: 190319
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)190320
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật (cấp xã): 190335
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật (cấp xã) 190336
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã)190337
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)190338
| Tư pháp | Cấp xã - phường - thị trấn |
|